crusade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crusade
Phát âm : /kru:'seid/
+ danh từ
- (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)
- chiến dịch; cuộc vận động lớn
- a crusade in favour of birth-control
cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch
- a crusade in favour of birth-control
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crusade"
Lượt xem: 1135