--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crudites
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crudites
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crudites
+ Noun
rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crudites"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crudites"
:
carditis
crudites
corditis
cordaites
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
crudites
:
rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng