--

crudites

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crudites

+ Noun

  • rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crudites"
Lượt xem: 487