carditis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carditis
Phát âm : /kɑ:'daitis/
+ danh từ
- (y học) viêm tim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carditis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carditis":
cardiac carditis critic Curtis crudites corditis cordaites - Những từ có chứa "carditis":
carditis endocarditis myocarditis pericarditis
Lượt xem: 454