cruelty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruelty
Phát âm : /'kruəlti/
+ danh từ
- sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt
- hành động tàn ác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cruelness harshness mercilessness pitilessness ruthlessness inhuman treatment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruelty"
- Những từ có chứa "cruelty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khét tiếng bản chất
Lượt xem: 433