harshness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harshness
Phát âm : /hɑ:ʃnis/
+ danh từ
- tính thô ráp, tính xù xì
- sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)
- vị chát
- tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn
- tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cruelty cruelness roughness abrasiveness scratchiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harshness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harshness":
harshness hoarseness horsiness
Lượt xem: 453