--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cruet-stand
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cruet-stand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruet-stand
+ Noun
Giá để lọ gia vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruet-stand"
Những từ có chứa
"cruet-stand"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chịu đựng
chạng
áp
khán đài
biệt lập
kiễng
đứng
làm khách
ngưỡng cửa
câu nệ
more...
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
cruet-stand
:
Giá để lọ gia vị
+
chính thức hoá
:
To officializechính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nướcto officialize the diplomatic relations between the two countries