--

crustily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crustily

Phát âm : /'krʌstili/

+ phó từ

  • càu nhàu, gắt gỏng
  • cộc cằn, cộc lốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crustily"
Lượt xem: 341