crystal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystal
Phát âm : /'kristl/
+ danh từ
- tinh thể
- single crystal
tinh thể đơn
- organic crystal
tinh thể hữu cơ
- single crystal
- pha lê; đồ pha lê
- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crystal":
crustily crystal cristal crustal - Những từ có chứa "crystal":
crystal crystal ball crystal clear crystal counter crystal detector crystal lattice crystal microphone crystal oscillator crystal pickup crystal rectifier more... - Những từ có chứa "crystal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng tâm nương tay pha lê
Lượt xem: 1027