--

cryocautery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryocautery

+ Noun

  • sự áp lạnh.
  • dụng cụ phá hủy các mô bằng cách làm đông lạnh nó
Lượt xem: 256