--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryonics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryonics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryonics
+ Noun
phương pháp đông lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryonics"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cryonics"
:
chronic
Cronus
cryonic
cryonics
cryonics
Những từ có chứa
"cryonics"
:
cryonics
cryonics
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
cryonics
:
phương pháp đông lạnh