cryptanalytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptanalytic+ Adjective
- thuộc, hay liên quan tới sự giải mã các mật mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cryptographic cryptographical cryptologic cryptological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptanalytic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptanalytic":
cryptanalytic cryptanalytics - Những từ có chứa "cryptanalytic":
cryptanalytic cryptanalytics
Lượt xem: 324