cryptogramma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptogramma+ Noun
- (thực vật học)loài dương xỉ thuộc họ Ráng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cryptogramma genus Cryptogramma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptogramma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptogramma":
cryptogram cryptogramma - Những từ có chứa "cryptogramma":
cryptogramma cryptogramma acrostichoides cryptogramma crispa cryptogrammataceae
Lượt xem: 421