cryptogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptogram
Phát âm : /'kriptougræm/
+ danh từ
- tài liệu viết bằng mật mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cryptograph secret writing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptogram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptogram":
cryptogram cryptogramma - Những từ có chứa "cryptogram":
cryptogram cryptogramma cryptogramma acrostichoides cryptogramma crispa cryptogrammataceae
Lượt xem: 464