--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crystal detector
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crystal detector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystal detector
+ Noun
tách sóng tinh thể
bộ dò bằng tinh thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystal detector"
Những từ có chứa
"crystal detector"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
băng tâm
nương tay
pha lê
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
crystal detector
:
tách sóng tinh thể
+
brighten
:
làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnhthese flowers brighten the room những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lênto brighten someone's face làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên