diversified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diversified+ Adjective
- có nhiều mặt, đặc tính, dạng thức, thành phần; đa dạng hóa
- diversified scenery
cảnh quan đa dạng
- diversified scenery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diversified"
- Những từ có chứa "diversified":
diversified undiversified - Những từ có chứa "diversified" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa dạng đàn nhị ngôn ngữ Lào Cai Chăm
Lượt xem: 386