--

etherial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etherial

Phát âm : /i:'θiəriəl/ Cách viết khác : (etherial) /etherial/

+ tính từ

  • cao tít tầng mây, trên thinh không
  • nhẹ lâng lâng; thanh tao
  • thiên tiên, siêu trần
  • (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
  • (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
  • ethereal oil
    • tinh dầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etherial"
Lượt xem: 301