crystalised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystalised+ Adjective
- có cả cấu trúc bên trong lẫn hình dạng bên ngoài của một tinh thể
- (đặc biệt sử dụng cho hoa quả) được bảo quản bằng cách bọc đường, hoặc cho ngấm đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crystallized candied crystalized glace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystalised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crystalised":
crystal set crystalised crystallised
Lượt xem: 285