--

candied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candied

Phát âm : /'kændid/

+ tính từ

  • kết thành đường phèn
  • tẩm đường, ướp đường
  • đường mật, nịnh nọt
    • candied words
      những lời nịnh nọt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candied"
Lượt xem: 359