cubature unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubature unit+ Noun
- giống cubage unit
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubature unit"
- Những từ có chứa "cubature unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phân đội phiên hiệu đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 486