cubitus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubitus+ Noun
- Xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elbow elbow joint human elbow cubital joint articulatio cubiti
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubitus"
- Những từ có chứa "cubitus":
cubitus decubitus decubitus ulcer
Lượt xem: 794