--

cubitus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubitus

+ Noun

  • Xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubitus"
Lượt xem: 794