--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuculiformes
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuculiformes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuculiformes
+ Noun
Bộ Cu cu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Cuculiformes
order Cuculiformes
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
cuculiformes
:
Bộ Cu cu
+
asthmatic
:
(thuộc) bệnh hen
+
propaedeutical
:
dự bị (giáo dục...)
+
pouch
:
túi nhỏ
+
cyanide poisoning
:
nhiễm độc cyanide từ khói và công nghiệp hóa chất