--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
propaedeutical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
propaedeutical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propaedeutical
Phát âm : /propaedeutical/
+ tính từ
dự bị (giáo dục...)
Lượt xem: 207
Từ vừa tra
+
propaedeutical
:
dự bị (giáo dục...)
+
pouch
:
túi nhỏ
+
cyanide poisoning
:
nhiễm độc cyanide từ khói và công nghiệp hóa chất
+
transmigrate
:
di cư, di trú
+
latch
:
chốt cửa, then cửathe leave the door đóng cửa bằng then