cucumber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cucumber
Phát âm : /'kju:kəmbə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây dưa chuột
- quả dưa chuột
- as cool as a cucumber
- (xem) cool
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cuke cucumber vine Cucumis sativus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cucumber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cucumber":
camber chamber comber cucumber cumber - Những từ có chứa "cucumber":
cucumber cucumber tree cucumber vine cucumber-shaped sea cucumber - Những từ có chứa "cucumber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dưa leo dưa chuột chả rán nộm
Lượt xem: 702