short-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-headed
Phát âm : /'ʃɔ:t'hedid/
+ tính từ
- có đầu ngắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broad-headed roundheaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-headed":
short head short-dated short-head short-headed - Những từ có chứa "short-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng chốc lát nãy giờ lủn củn more...
Lượt xem: 279