--

cudgel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cudgel

Phát âm : /'kʌdʤəl/

+ danh từ

  • dùi cui, gậy tày
  • to take up the cudgels for somebody
    • che chở ai, bảo vệ ai

+ ngoại động từ

  • đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
  • to cudgel one's brains
    • (xem) brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cudgel"
Lượt xem: 468