--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu hoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu hoàng
+
Sulphur
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
lưu hoàng
:
Sulphur
+
siêu giai cấp
:
Above the classes, outside the classes
+
associate
:
kết giao, kết hợp liên hợp; liên đớiassociate societies hội liên hiệpassociate number (toán học) số liên đới
+
chóng
:
Fast, rapid, quickchóng hiểu nhớ lâurapid comprehension and long memorizationphơi nắng cho chóng khôto put something in the sun to dry quicklykhông chóng thì chầysooner or latertrời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tốiwhen it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fastchong chóngquick!quick!liệu đi chong chóng mà vềtry to come back quick, quick!
+
hiệu suất
:
productivity, output