--

culprit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culprit

Phát âm : /'kʌlprit/

+ danh từ

  • kẻ có tội; thủ phạm
    • chief culprit
      kẻ có tội chính, thủ phạm
  • bị cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "culprit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "culprit"
    culprit culvert
  • Những từ có chứa "culprit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phạm nhân thủ phạm
Lượt xem: 651