--

culvert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culvert

Phát âm : /'kʌlvət/

+ danh từ

  • cống nước
  • ống dây điện ngầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "culvert"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "culvert"
    culprit culvert Colbert
  • Những từ có chứa "culvert" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cống chênh
Lượt xem: 433