cultivable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivable+ Adjective
- có thể trồng trọt, canh tác, cày cấy được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arable cultivatable tillable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivable"
- Những từ có chứa "cultivable":
cultivable uncultivable
Lượt xem: 268