tillable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tillable
Phát âm : /'tiləbl/
+ tính từ
- có thể trồng trọt cày cấy được (đất...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arable cultivable cultivatable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tillable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tillable":
tellable tillable tollable - Những từ có chứa "tillable":
tillable untillable
Lượt xem: 248