--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cultivated parsnip
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cultivated parsnip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated parsnip
+ Noun
Cây củ cần dại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated parsnip"
Những từ có chứa
"cultivated parsnip"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
canh tác
có học
ruộng đất
chăm bón
Hà Nội
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
cultivated parsnip
:
Cây củ cần dại
+
census taker
:
cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)
+
shrift
:
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tộishort shrift thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)