--

cultivated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated

Phát âm : /'kʌltiveitid/

+ tính từ

  • có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
  • có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated"
Lượt xem: 361