cultivated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated
Phát âm : /'kʌltiveitid/
+ tính từ
- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
- có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cultivated":
cultivate cultivated - Những từ có chứa "cultivated":
cultivated cultivated cabbage cultivated carrot cultivated celery cultivated crab apple cultivated land cultivated parsnip cultivated plant cultivated rice cultivated strawberry - Những từ có chứa "cultivated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
canh tác có học ruộng đất chăm bón Hà Nội
Lượt xem: 361