polite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polite
Phát âm : /pə'lait/
+ tính từ
- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
- tao nhã (văn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polite":
palate palette palliate pelt pelta peltae peltate pilot plait plat more... - Những từ có chứa "polite":
cosmopolite impolite impoliteness polite politeness unpolite unpoliteness - Những từ có chứa "polite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhã nhặn lễ độ lịch sự huynh trưởng
Lượt xem: 590