--

cultivation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivation

Phát âm : /,kʌlti'veiʃn/

+ danh từ

  • sự cày cấy, sự trồng trọt
    • land under cultivation
      đất đai đang được trồng trọt
    • extensive cultivation
      quảng canh
    • intensive cultivation
      thâm canh
  • sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivation"
Lượt xem: 667