refinement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refinement
Phát âm : /ri'fainmənt/
+ danh từ
- sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
- sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi
- cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã
- all the refinements of the age
tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
- all the refinements of the age
- thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi
- refinements of cruelty
những thủ đoạn tàn ác tinh vi
- refinements of cruelty
Từ liên quan
Lượt xem: 486