--

refinement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refinement

Phát âm : /ri'fainmənt/

+ danh từ

  • sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
  • sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi
  • cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã
    • all the refinements of the age
      tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
  • thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi
    • refinements of cruelty
      những thủ đoạn tàn ác tinh vi
Từ liên quan
Lượt xem: 474