cumarone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumarone+ Noun
- (hoá học) một hợp chất để chế tạo chất dẻo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benzofuran coumarone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumarone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cumarone":
cumarone cimarron cimarron coumarone coumarouna
Lượt xem: 252