coumarone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coumarone+ Noun
- (hoá học) một hợp chất để chế tạo chất dẻo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benzofuran cumarone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coumarone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coumarone":
cumarone coumarone coumarouna - Những từ có chứa "coumarone":
coumarone coumarone resin coumarone-indene resin
Lượt xem: 359