cumbersome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumbersome
Phát âm : /'kʌmbəsəm/ Cách viết khác : (cumbrous) /'kʌmbrəs/
+ tính từ
- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
- nặng nề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumbersome"
- Những từ có chứa "cumbersome":
cumbersome cumbersomeness - Những từ có chứa "cumbersome" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lềnh bềnh cách rách giản chính
Lượt xem: 643
Từ vừa tra