clumsy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clumsy
Phát âm : /'klʌmzi/
+ tính từ
- vụng, vụng về, lóng ngóng
- làm vụng (đồ vật)
- không gọn; khó coi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bungling fumbling incompetent awkward bunglesome ungainly cumbersome inapt inept ill-chosen gawky clunky unwieldy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clumsy"
Lượt xem: 884