cuneiform bone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuneiform bone+ Noun
- xương hình nêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
triquetral triquetral bone os triquetrum pyramidal bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuneiform bone"
Lượt xem: 446