cuneiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuneiform
Phát âm : /'kju:niifɔ:m/ Cách viết khác : (cuneate) /'kju:niit/
+ tính từ
- hình nêm
+ danh từ
- chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wedge-shaped cuneal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuneiform"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuneiform":
conform coniform cuneiform - Những từ có chứa "cuneiform":
cuneiform cuneiform bone
Lượt xem: 609