cupid's disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupid's disease+ Noun
- bệnh truyền qua đường tình dục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupid's disease"
- Những từ có chứa "cupid's disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh nhuốm bệnh tật hột xoài chứng bịnh nhiễm bịnh more...
Lượt xem: 384