cupping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupping
Phát âm : /'kʌpiɳ/
+ danh từ
- (y học) sự giác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cupping":
coping cubbing cupping - Những từ có chứa "cupping":
cupping cupping-glass
Lượt xem: 347