coping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coping
Phát âm : /'koupiɳ/
+ danh từ
- (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coping":
coping cubbing cupping cowpens - Những từ có chứa "coping":
coping coping saw coping-stone
Lượt xem: 604