--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ curbing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lưỡi câu
:
Fish-hookMắc lưỡi câu vào dây câuTo fit a hook to the fishing-line
+
ngọc nữ
:
(từ cũ) Beautiful girl; fairy
+
beaming
:
hài lòng và tự hào
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
rotatory
:
quaythe rotary motion of the earth chuyển động quay của quả đấtrotary furnace lò quay