--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ curbing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giai thoại
:
Anecdote, anạ
+
accordance
:
sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)to do something in accordance with somebody làm điều gì có sự thoả thuận với ai
+
determinedly
:
nhất định, quả quyết; kiên quyết
+
đoán phỏng
:
ConectureThiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏngTo have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date
+
hermaphroditism
:
tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính