--

accordance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accordance

Phát âm : /ə'kɔ:dəns/

+ danh từ

  • sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)
    • to do something in accordance with somebody
      làm điều gì có sự thoả thuận với ai
  • sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)
    • in accordance with the instructions
      theo đúng những lời chỉ dẫn
  • sự cho, sự ban cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accordance"
Lượt xem: 635