--

curling-irons

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curling-irons

Phát âm : /'kə:liɳ,aiənz/ Cách viết khác : (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/

+ danh từ số nhiều

  • kẹp uốn tóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curling-irons"
  • Những từ có chứa "curling-irons" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    que chọc lò còng
Lượt xem: 336