--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curly endive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curly endive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly endive
+ Noun
Xà lách dúm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly endive"
Những từ có chứa
"curly endive"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quăn
xoăn
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
curly endive
:
Xà lách dúm