--

curly endive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly endive

+ Noun

  • Xà lách dúm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly endive"
  • Những từ có chứa "curly endive" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quăn xoăn
Lượt xem: 701