--

chump

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chump

Phát âm : /tʃʌmp/

+ danh từ

  • khúc gỗ
  • tảng thịt
  • (thông tục) cái đầu
  • (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần
  • to be (go) off one's chump
    • (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chump"
Lượt xem: 519

Từ vừa tra