curmudgeonly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curmudgeonly+ Adjective
- thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng, cáu kỉnh, gắt gỏng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crusty gruff ill-humored ill-humoured
Lượt xem: 344